Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transparence


noun
1. permitting the free passage of electromagnetic radiation
Syn:
transparency
Ant:
opacity (for: transparency)
Derivationally related forms:
transparent, transparent (for: transparency)
Hypernyms:
physical phenomenon
2. the quality of being clear and transparent
Syn:
transparency, transparentness
Derivationally related forms:
transparent (for: transparentness), transparent, transparent (for: transparency)
Hypernyms:
clearness, clarity, uncloudedness
Hyponyms:
pellucidness, pellucidity, limpidity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transparence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.