Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tracery


noun
decoration consisting of an open pattern of interlacing ribs
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
Hyponyms:
fan tracery

Related search result for "tracery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.