Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toxicity



noun
1. the degree to which something is poisonous
Derivationally related forms:
toxic
Hypernyms:
definite quantity
Hyponyms:
cytotoxicity
2. grave harmfulness or deadliness
Syn:
perniciousness
Derivationally related forms:
pernicious (for: perniciousness)
Hypernyms:
unwholesomeness, morbidness, morbidity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.