Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tortoise



noun
usually herbivorous land turtles having clawed elephant-like limbs;
worldwide in arid area except Australia and Antarctica
Hypernyms:
turtle
Hyponyms:
European tortoise, Testudo graeca, giant tortoise, gopher tortoise, gopher turtle,
gopher, Gopherus polypemus, desert tortoise, Gopherus agassizii, Texas tortoise
Member Holonyms:
Testudinidae, family Testudinidae

Related search result for "tortoise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.