Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
torn



adjective
1. having edges that are jagged from injury (Freq. 5)
Syn:
lacerate, lacerated, mangled
Similar to:
injured
2. disrupted by the pull of contrary forces (Freq. 2)
- torn between love and hate
- torn by conflicting loyalties
- torn by religious dissensions
Similar to:
divided

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.