Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
top hat



noun
a man's hat with a tall crown;
usually covered with silk or with beaver fur
Syn:
dress hat, high hat, opera hat, silk hat, stovepipe,
topper, beaver
Hypernyms:
hat, chapeau, lid, man's clothing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.