Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tonicity


noun
the elastic tension of living muscles, arteries, etc. that facilitate response to stimuli
- the doctor tested my tonicity
Syn:
tonus, tone
Ant:
atonicity
Derivationally related forms:
tonic (for: tone), tone (for: tone), tonic
Topics:
muscle, muscular tissue
Hypernyms:
tension, tensity, tenseness, tautness
Hyponyms:
catatonia, muscular tonus, muscle tone, myotonia, hypertonia,
hypertonus, hypertonicity, hypotonia, hypotonus, hypotonicity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tonicity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.