Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time sheet


noun
a record of the hours worked by employees
Hypernyms:
written record, written account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.