Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
time out


noun
a pause from doing something (as work)
- we took a 10-minute break
- he took time out to recuperate
Syn:
respite, recess, break
Derivationally related forms:
break (for: break), recess (for: recess)
Hypernyms:
pause
Hyponyms:
spring break


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.