Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tilde



noun
a diacritical mark (~) placed over the letter n in Spanish to indicate a palatal nasal sound or over a vowel in Portuguese to indicate nasalization
Hypernyms:
diacritical mark, diacritic

Related search result for "tilde"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.