Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
throttle valve


noun
a valve that regulates the supply of fuel to the engine
Syn:
accelerator, throttle
Derivationally related forms:
throttle (for: throttle), accelerate (for: accelerator)
Hypernyms:
valve
Part Holonyms:
fuel system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.