Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
threescore


I - noun
a set with 3 times 20 members
Hypernyms:
set

II - adjective
being ten more than fifty
Syn:
sixty, 60, lx
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    sixty 60 lx

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.