Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thimble



noun
1. as much as a thimble will hold
Syn:
thimbleful
Hypernyms:
containerful
2. a small metal cap to protect the finger while sewing;
can be used as a small container
Hypernyms:
cap, container

Related search result for "thimble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.