Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thermogravimetric


adjective
of or relating to thermal hydrometry (Freq. 1)
Syn:
thermohydrometric
Pertains to noun:
hydrometric, hydrometric (for: thermohydrometric)
Derivationally related forms:
thermogravimetry, thermogravimeter, thermohydrometer (for: thermohydrometric)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.