Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thermograph


noun
1. medical instrument that uses an infrared camera to reveal temperature variations on the surface of the body
Hypernyms:
medical instrument
2. a thermometer that records temperature variations on a graph as a function of time
Syn:
thermometrograph
Hypernyms:
thermometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.