Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thermic fever


noun
sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Syn:
sunstroke, insolation, siriasis
Derivationally related forms:
insolate (for: insolation)
Hypernyms:
heatstroke, heat hyperpyrexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.