Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
theater of war


noun
the entire land, sea, and air area that may become or is directly involved in war operations
Syn:
theatre of war
Hypernyms:
region
Part Meronyms:
field, field of operations, theater, theater of operations, theatre,
theatre of operations, zone of interior


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.