Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
testate


I - noun
a person who makes a will
Syn:
testator
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
devisor, testatrix

II - adjective
having made a legally valid will before death
Ant:
intestate
Topics:
law, jurisprudence

Related search result for "testate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.