Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ten-spot


noun
one of four playing cards in a deck with ten pips on the face
Syn:
ten
Hypernyms:
spot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.