Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporal relation


noun
a relation involving time
Hypernyms:
relation
Hyponyms:
antecedent, forerunner, chronology, synchronism, synchrony,
synchronicity, synchroneity, synchronization, synchronisation, synchronizing, asynchronism,
asynchrony, desynchronization, desynchronisation, desynchronizing
Attrubites:
preceding, succeeding, retrograde, anterograde


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.