Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporal artery


noun
any of the three arteries on either side of the brain supplying the cortex of the temporal lobe
Hypernyms:
cerebral artery, arteria cerebri
Hyponyms:
anterior temporal artery, arteria temporalis anterior, intermediate temporal artery, arteria temporalis intermedia, posterior temporal artery, arteria temporalis posterior


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.