Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tarantula



noun
1. large southern European spider once thought to be the cause of tarantism (uncontrollable bodily movement)
Syn:
European wolf spider, Lycosa tarentula
Hypernyms:
wolf spider, hunting spider
Member Holonyms:
Lycosa, genus Lycosa
2. large hairy tropical spider with fangs that can inflict painful but not highly venomous bites
Hypernyms:
spider
Member Holonyms:
Theraphosidae, family Theraphosidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.