Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tapped


adjective
in a condition for letting out liquid drawn out as by piercing or drawing a plug
- latex from tapped rubber trees
Ant:
untapped
Similar to:
abroach, broached


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.