Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taping


noun
a recording made on magnetic tape
- the several recordings were combined on a master tape
Syn:
tape, tape recording
Derivationally related forms:
tape, tape record (for: tape recording), tape (for: tape)
Hypernyms:
recording
Hyponyms:
audiotape, videotape

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.