Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tailboard


noun
a gate at the rear of a vehicle;
can be lowered for loading
Syn:
tailgate
Hypernyms:
gate
Part Holonyms:
beach wagon, station wagon, wagon, estate car, beach waggon,
station waggon, waggon, truck, motortruck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.