Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
taciturn


adjective
habitually reserved and uncommunicative
Ant:
voluble
Similar to:
buttoned-up, reticent, untalkative
See Also:
concise, uncommunicative, incommunicative
Derivationally related forms:
taciturnity

Related search result for "taciturn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.