Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweet cassava


noun
South American plant with roots used as a vegetable and herbage used for stock feed
Syn:
Manihot dulcis
Hypernyms:
cassava, casava


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.