Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
suspension system


noun
a mechanical system of springs or shock absorbers connecting the wheels and axles to the chassis of a wheeled vehicle
Syn:
suspension
Hypernyms:
mechanical system
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle, car, railcar, railway car, railroad car
Part Meronyms:
shock absorber, shock, cushion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.