Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
surrogate mother


noun
a woman who bears a child for a couple where the wife is unable to do so
- a surrogate mother is artificially inseminated with the father's semen and carries the fetus to term
Hypernyms:
mother, female parent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.