Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
successiveness


noun
a following of one thing after another in time
- the doctor saw a sequence of patients
Syn:
sequence, chronological sequence, succession, chronological succession
Derivationally related forms:
successive, succeed (for: succession), sequential (for: sequence), sequence (for: sequence)
Hypernyms:
temporal arrangement, temporal order
Hyponyms:
rain, pelting, rotation, row, run


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.