Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
structured


adjective
1. having definite and highly organized structure (Freq. 12)
- a structured environment
Ant:
unstructured
See Also:
organized
2. resembling a living organism in organization or development
- society as an integrated whole
Syn:
integrated
Similar to:
organic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.