Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
strip alert


noun
a state of readiness for domestic defense aircraft
- the Air Force will keep fighters on strip alert at bases around the country
Hypernyms:
alert, qui vive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.