Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stringer


noun
1. a member of a squad on a team
- a first stringer
- a second stringer
Hypernyms:
player, participant
Member Holonyms:
team, squad
2. a worker who strings
- a stringer of beads
Derivationally related forms:
string
Hypernyms:
worker
3. brace consisting of a longitudinal member to strengthen a fuselage or hull
Hypernyms:
brace, bracing
4. a long horizontal timber to connect uprights
Hypernyms:
timber

Related search result for "stringer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.