Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
straight chair


noun
a straight-backed chair without arms
Syn:
side chair
Hypernyms:
chair
Hyponyms:
Windsor chair
Part Meronyms:
rung, round, stave, splat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.