Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stick together


verb
be loyal to one another, especially in times of trouble (Freq. 1)
- The two families stuck together throughout the war
Syn:
stay together
Hypernyms:
stay, remain, rest
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.