Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
statistical distribution


noun
(statistics) an arrangement of values of a variable showing their observed or theoretical frequency of occurrence
Syn:
distribution
Topics:
statistics
Hypernyms:
arrangement, organization, organisation, system
Hyponyms:
equidistribution, frequency distribution, normal distribution, Gaussian distribution, Poisson distribution,
sample distribution, sample, sampling, binomial distribution, Bernoulli distribution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.