Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squish


I - noun
the noise of soft mud being walked on
Hypernyms:
noise

II - verb
1. walk through mud or mire
- We had to splosh across the wet meadow
Syn:
squelch, splash, splosh, slosh, slop
Hypernyms:
slog, footslog, plod, trudge, pad, tramp
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
2. put (a liquid) into a container or another place by means of a squirting action
Hypernyms:
squirt
Verb Frames:
- Somebody ----s something PP
- The women squish water into the bowl

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.