Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squirmer


noun
one who can't stay still (especially a child)
- the toddler was a real wiggler on plane trips
Syn:
wiggler, wriggler
Derivationally related forms:
squirm, wriggle (for: wriggler), wiggle (for: wiggler)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.