Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spinet


noun
1. a small and compactly built upright piano
Hypernyms:
upright, upright piano
2. early model harpsichord with only one string per note
Hypernyms:
harpsichord, cembalo

Related search result for "spinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.