Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spear up


verb
thrust up like a spear
- The branch speared up into the air
Syn:
spear
Derivationally related forms:
spear (for: spear)
Hypernyms:
stick out, protrude, jut out, jut, project
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.