Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spasm


noun
1. a painful and involuntary muscular contraction (Freq. 1)
Syn:
cramp, muscle spasm
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
charley horse, charley-horse, writer's cramp, graphospasm, blepharospasm,
crick, kink, rick, wrick, myoclonus, opisthotonos,
twitch, twitching, vellication, tenesmus, trismus
2. (pathology) sudden constriction of a hollow organ (as a blood vessel)
Topics:
pathology
Hypernyms:
constriction
Hyponyms:
bronchospasm, cardiospasm, heave, retch, laryngismus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spasm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.