Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sorcerize


verb
transform or change by means of sorcery
Syn:
sorcerise
Derivationally related forms:
sorcery (for: sorcerise), sorcery
Hypernyms:
transform, transmute, transubstantiate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.