Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sophist


noun
someone whose reasoning is subtle and often specious
Syn:
casuist
Derivationally related forms:
sophistical, sophistic, sophism, casuistical (for: casuist), casuistry (for: casuist)
Hypernyms:
reasoner, ratiocinator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.