Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
somatic


adjective
affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit (Freq. 4)
- bodily needs
- a corporal defect
- corporeal suffering
- a somatic symptom or somatic illness
Syn:
bodily, corporal, corporeal
Similar to:
physical

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.