Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solidarity


noun
a union of interests or purposes or sympathies among members of a group (Freq. 5)
Hypernyms:
commonality, commonness

Related search result for "solidarity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.