Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sold-out


adjective
1. having taken a bribe or bribes (Freq. 1)
- a sold-out politician
Similar to:
corrupt
2. sold completely in advance
- had a sold-out house for both performances
Similar to:
sold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.