Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
softhearted


adjective
easily moved to pity or sorrow
- a softhearted judge
Syn:
soft-boiled
Ant:
hardhearted
Derivationally related forms:
softheartedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.