Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soft-boiled


adjective
1. easily moved to pity or sorrow
- a softhearted judge
Syn:
softhearted
Ant:
hardhearted (for: softhearted)
Derivationally related forms:
softheartedness (for: softhearted)
2. (eggs) having the yolk still liquid
- soft-boiled eggs
Similar to:
cooked

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soft-boiled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.