Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
social relation


noun
a relation between living organisms (especially between people) (Freq. 1)
Hypernyms:
relation
Hyponyms:
relations, dealings, professional relation, politics, political relation,
chemistry, interpersonal chemistry, alchemy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.