Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snow-blinded


adjective
temporarily blinded by exposure to light reflected from snow or ice
Syn:
snow-blind
Similar to:
blind, unsighted
Derivationally related forms:
snowblindness (for: snow-blind)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.